Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1987

 Bulgaria

Huấn luyện viên: Hristo Andonov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPlamen Kolev (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Osam
22HVAnton Velkov (1968-07-15)15 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Lokomtoiv Sofia
32HVValentin Dartilov (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Pirin Blagoevgrad
42HVIlian Kiriakov (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Etar Veliko Tarnovo
52HVMarius Urukov (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Spartak Pleven
63TVIvo Slavchev (1968-01-21)21 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Minyor Pernik
74Emil Kostadinov (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Sredetz Sofia
83TVAleksandar Dimov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Madara
93TVRadko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Beroe Stara Zagora
103TVPlamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Lokomotiv Rousse
114Mincho Minchev (1967-10-31)31 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Dimitrovgrad
121TMStoycho Dragov (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Beroe Stara Zagora
132HVKiril Andonov (1968-11-01)1 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Spartak Plovdiv
143TVKiril Hristov (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Spartak Varna
154Valeri Valkov (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Sliven
164Dimitar Trendafilov (1967-02-25)25 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Spartak Varna
174Rumen Stoyanov (1968-09-19)19 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Sredetz Sofia
182HVKiril Kirilov (1968-11-04)4 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Dunav Rousse

 Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Oswaldo Sempaio

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNawaf Mubarak (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Al-Nasr
22HVAbdulrahman Al-Tekhaif (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Al-Hilal
33TVZaki Al-Saleh (1970-11-22)22 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Al-Ittifaq
42HVAbdulrahman Al-Roomi (1968-10-28)28 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Al-Shabab
52HVAhmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Al-Ittihad
62HVBassim Abu-Dawad (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Al-Ahli
73TVRashed Al-Dukkan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Al-Nasr
83TVAbdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Al-Shabab
94Sadoun Al-Suraiti (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (17 tuổi) Al-Ittifaq
104Yousef Al-Dosary (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Al-Hilal
114Saud Al-Hammad (1968-03-19)19 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Al-Hilal
123TVKhaled Al-Harbi (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (17 tuổi) Al-Ahli
133TVKhalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Al-Ahli
141TMAdel Al-Dosary (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (17 tuổi) Al-Ittifaq
154Nasser Al-Fahad (1969-07-03)3 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Al-Nasr
162HVMansour Dagriri (1969-11-04)4 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Al-Ahli
173TVMohammed Shalgan (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Al-Nasr
181TMMusa Bedewi (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Al-Wadha

 Tây Đức

Huấn luyện viên: Berti Vogts

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMUwe Brunn (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) 1. FC Köln
22HVHans-Jürgen Heidenreich (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) 1. FC Nürnberg
32HVJürgen Luginger (1967-12-08)8 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Fortuna Düsseldorf
42HVGunther Metz (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Karlsruher SC
52HVAlexander Strehmel (1968-03-20)20 tháng 3, 1968 (19 tuổi) VfB Stuttgart
63TVMartin Schneider (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (18 tuổi) 1. FC Nürnberg
73TVAdrian Spyrka (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Borussia Dortmund
83TVDetlev Dammeier (1967-10-18)18 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Hannover 96
94Thomas Epp (1968-04-07)7 tháng 4, 1968 (19 tuổi) VfL Bochum
103TVAndreas Möller (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Eintracht Frankfurt
114Henrik Eichenauer (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Waldhof Mannheim
121TMAndreas Clauß (1969-01-13)13 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Waldhof Mannheim
133TVMarcel Witeczek (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Bayer Uerdingen
142HVMichael Klinkert (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) FC Schalke 04
153TVKnut Reinhardt (1968-04-27)27 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Bayer Leverkusen
163TVFrank Würzburger (1968-12-03)3 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Kickers Offenbach
172HVAndreas Claasen (1967-11-03)3 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Bayern Munich
184Michael Preetz (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Fortuna Düsseldorf

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Derek Armstrong

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTony Meola (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Oceanside SC
22HVTommy Reasoner (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (19 tuổi) University of Tampa
33TVDavid Pfeil (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi)0 SMU Mustangs
42HVJeff Agoos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Virginia Cavaliers
52HVChris Szanto (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) NC State Wolfpack
62HVMark Santel (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Gallagher SC
73TVBrian Benedict (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (18 tuổi) USA Soccer Club
83TVHendrig Gutierrez (1968-08-28)28 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Miami Lakes
94Chris Unger (1968-03-14)14 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Union Lancers
103TVMarcelo Balboa (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Fram-Culver
114Eddie Henderson (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Sport Haus SC
123TVJohn Gwin (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Boise Nationals
134Mike Constantino (1969-02-05)5 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Brooklyn Italians
14Adrian Gaitan (1967-11-10)10 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Oceanside SC
152HVDanny Pena (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Fram-Culver
16Ray Fernandez (1968-03-05)5 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Torrance SC
174Lucas Martin (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (19 tuổi) San Diego Nomads
181TMKasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Federal Way Force